Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn đứng
[ăn đứng]
|
to eat standing up
As there are no more seats in the dining-room, we must eat standing up